Từ điển Thiều Chửu
販 - phiến/phán
① Mua rẻ bán đắt, buôn bán. ||② Cũng đọc là phán .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
販 - phiến
Mua rẻ bán đắt — Chạy hàng xách.


營販 - doanh bản ||